--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cứu trợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cứu trợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cứu trợ
+ verb
to relieve; to help
ủy ban cứu trợ
Relief committee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứu trợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cứu trợ"
:
cầu treo
cẩu trệ
chầu trời
chủ trì
cử tri
cứu trợ
cựu trào
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
cứu trợ
:
to relieve; to helpủy ban cứu trợRelief committee
+
spruit
:
(Nam phi) mương nhỏ